264,000,000₫
Tình trạng mới: 85%
Bảo hành: 6 tháng
Xuất xứ: Bắc Kinh, Trung Quốc
Laser YAG Q-switch công nghệ Electro – Optic chế độ xung đơn, không đau và ít xâm lấn.
Đảm bảo tỷ lệ bảo toàn năng lượng trên 90%.
gian dài sử dụng.
Tay cầm trục khuỷu Hàn Quốc.
Đảm bảo tỷ lệ bảo toàn năng lượng trên 90%.
Hệ thống đạt tiêu chuẩn FDA USA, CE TUV GERMANY
Bóng đèn được nhập khẩu từ Hoa Kỳ và 2 thanh Laser cho năng lượng tối đa lên tới 2,6J.
Khoang đơn, ánh sáng sẽ luôn tập trung trong suốt nhiều năm sử dụng và di chuyển thường xuyên.
Khoang đơn, ánh sáng sẽ luôn tập trung trong suốt nhiều năm sử dụng và di chuyển thường xuyên.
Tất cả các bộ phận của khoang laser phát được nhập khẩu từ Mỹ, năng lượng không bị tiêu hao trong thời
gian dài sử dụng.
Năng lượng đầu ra đều và ổn định ngay cả ở kích thước điểm tối đa, mang lại hiệu quả điều trị nhanh và hiệu
quả cao.
quả cao.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐIỂM KHÁC BIỆT
Loại laser | Laser Nd YAG E-optical Q-switched |
Bước sóng | 1064nm & 532nm & 1064nm ánh sáng tĩnh |
Màn hình điều khiển | Màn hình LCD 10.4’TFT |
Năng lượng xung đơn | 1.3J (1064nm); 650mJ (532nm) |
Năng lượng xung kép | 2.6J (1064nm); 1300mJ (532nm) |
Năng lượng | 2,000W |
Độ rộng xung | 6ns @ 1064nm/532nm Q-switched 300µs @ 1064nm Quasi-long pulse (chế độ xung dài) |
Tần số | 1-10hz |
Kích thước điểm | 2-10mm điều chỉnh được |
Chùm truyền ánh sáng | Cánh tay trục khuỷu 7 khớp dẫn truyền ánh sáng, công suất truyền dẫn hơn 90%. |
Tia dẫn đường | Ánh sáng bán dẫn màu đỏ, bước sóng 650-670nm |
Cách làm mát | Đồng nguyên chất, nước luôn tinh khiết. |
Ngôn ngữ chương trình | Đa ngôn ngữ |
Kích thước máy | 92x34x114.5cm |
Kích thước thùng máy | 117x49x109 cm |
Trọng lượng thực | 109 kg |
Trọng lượng tổng | 160 kg |
Đóng gói | Thùng nhôm |
Điện áp | 220V/110V |
ĐIỂM KHÁC BIỆT
Thông số | FG 2014 | Thông thường |
Q-switch | Active Electro-optic Q-switch | Passive Q-switch |
Năng lượng | 2000W | 600W-800W |
Cánh tay | Cánh tay hợp kim 7 khớp ( nhập khẩu từ Hàn Quốc) | Thông thường |
Xung | Xung đơn & Xung kép | Xung đa |
Tổn thương đến da | Nhỏ | Lớn |
Thanh laser | 2 thanh F 7 và F 8 | 1 thanh F 6 hoặc F 7 |
Đầu điều trị | 2 đầu 1. 1064nm và 532nm dùng cho xoá hình xăm, được kết hợp trong một đầu. 2. Trẻ hoá da/săn chắc da | 3 đầu 1. 1064nm dùng cho xoá xăm 2. 532nm dùng cho xoá xăm 3. Trẻ hoá da |
Kích thước điểm | Có thể được điều chỉnh trên tay cẩm từ 2-10mm theo tỷ lệ chính xác | 1-7mm, được điều chỉnh bởi khoảng cách giữa đầu điều trị và da, không chính xác. |
Cảm giác | Không gây đau trong điều trị. | Đau đớn |
Độ rộng xung ngắn | 6ns [ Hạn chế tối đa tác động nhiệt trên da]. | 10-12ns |
Năng lượng xung đơn | 1J (1064nm); 500mJ (532nm) | 200-600mj |
Năng lượng xung kép | 2J (1064nm); 1J (532nm) | Không có |